Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coward
/'kaʊəd/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu)
kẻ nhát gan, kẻ nhút nhát
you
miserable
coward!
đồ nhát gan!
* Các từ tương tự:
cowardice
,
cowardliness
,
cowardly