Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cookery
/ˈkʊkəri/
US
UK
noun
[noncount] :the art or activity of cooking food
Mexican
cookery [=
cooking
,
cuisine
]
the
basics
of
fish
cookery
* Các từ tương tự:
cookery book