Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
convoluted
/'kɒnvəlu:tid/
US
UK
Tính từ
quấn, cuộn
the
convoluted
folds
of
the
brain
nếp cuộn của não
(nghĩa bóng) phức tạp; khó theo
a
convoluted
argument
lý lẽ phức tạp khó theo