Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
contented
/kənˈtɛntəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :happy and satisfied :showing or feeling contentment
a
contented
smile
He's
a
contented
fellow
.
She
felt
peaceful
and
contented.