Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
contented
/kən'tentid/
US
UK
Tính từ
mãn nguyện, vừa ý
keep
someone
contented
làm vừa ý ai
* Các từ tương tự:
contentedly
,
contentedness