Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
contemplative
/kən'templətiv/
US
UK
Tính từ
ngắm nhìn, lặng ngắm
trầm tư
a
contemplative
order
of
nuns
dòng nữ tu trầm tư
* Các từ tương tự:
contemplatively
,
contemplativeness