Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
constant
/'kɒnstənt/
US
UK
Tính từ
liên tục, không ngớt, liên miên
constant
rain
mưa liên miên
constant
chatter
sự nói luôn mồm
không đổi
a
constant
value
giá trị không đổi
kiên định, chung thủy
constant
friend
người bạn chung thủy
Danh từ
(toán, lý)
hằng số
* Các từ tương tự:
constant address
,
Constant capital
,
Constant Elasticity of Substitution (CES) Production Function
,
Constant market share demand curve
,
Constant prices
,
Constant returns to scale
,
constantan
,
constantly