Động từ
hót líu lo, ríu rít (chim); kêu chí chóe (khỉ)
chim sẻ ríu rít trên cây
chatter [away (on)] [about something]
nói huyên thuyên, nói luôn mồm
chatter [together]
lập cập (răng đập vào nhau vì lạnh…)
Danh từ
sự nói huyên thuyên, sự nói luôn mồm
tiếng líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng kêu chí chóe (khỉ)