Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
consonant
/'kɒnsənənt/
US
UK
Danh từ
(ngôn ngữ)
phụ âm
Tính từ
consonant with something
phù hợp với
behaving
with
a
dignity
consonant
with
his
rank
xử sự với một vẻ đàng hoàng phù hợp với địa vị của ông ta
* Các từ tương tự:
consonant articulation
,
consonantal
,
consonantally
,
consonantly