Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conquest
/'kɒŋkwest/
US
UK
Danh từ
sự chinh phục
sự đánh bại
đất chiếm được
the
Roman
conquests
in
Africa
đất mà đế quốc La Mã chiếm được ở châu Phi
người bị chinh phục (về mặt tình yêu, về mặt ngưỡng mộ…)
he
is
one
of
her
many
conquests
anh ta là một trong nhiều người mà nàng đã chinh phục