Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
complex
/'kɒmpleks/
/'kəmpleks/
US
UK
Tính từ
phức tạp
a
complex
system
một hệ thống phức tạp
a
complex
sentence
(ngôn ngữ) câu phức
Danh từ
phức hệ
phức cảm, mặc cảm
inferiority
complex
mặc cảm tự ti
superiority
complex
mặc cảm tự tôn
he
has
a
complex
about
his
weight
(
has
a
weight
complex)
nó hằng có mặc cản về cân nặng của nó
* Các từ tương tự:
complex constant
,
complex ion
,
Complex number
,
complex permittivity
,
complexification
,
complexion
,
complexional
,
complexioned
,
complexity