Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
column
/'kɒləm/
US
UK
Danh từ
cột, trụ
the
columns
of
a
building
cột của một tòa nhà
a
column
of
smoke
cột khói
a
column
of
figures
cột số
the
spinal
column
cột sống
each
page
of
this
dictionary
has
two
columns
of
text
mỗi trang của từ điển này có hai cột chữ
cột; mục (báo)
the
correspondence
columns
of
the
Time
mục trao đổi thư từ của tờ Thời đại
dãy (xe cộ…); tóan (lính…)
* Các từ tương tự:
column heading
,
column separator
,
column width
,
column-vecto
,
columnar
,
columned
,
columniation
,
columniform
,
columnist