Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
coker
/'koukənʌt/
US
UK
Danh từ
quả dừa
coconut
milk
nước dừa
coconut
oil
dầu dừa
coconut
matting
thảm bằng xơ dừa
(từ lóng) cái sọ; cái đầu người
!that accounts for the milk in the coconut-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
* Các từ tương tự:
cokernel
,
cokernut