Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cognizance
/'kɒgnizəns/
US
UK
Danh từ
nhận thức; phạm vi hiểu biết; phạm vi thẩm quyền
these
matters
go
beyond
the
cognizance
of
this
court
những vấn đề ấy nằm ngoài thẩm quyền của tòa án này
take cognizance of something
(luật) chính thức thừa nhận cái gì