Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coddle
US
UK
verb
Give him a cold bath and don't coddle him so much
pamper
baby
cosset
mollycoddle
indulge
humour
spoil
Brit
cocker