Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clumpy
/ˈklʌmpi/
US
UK
adjective
clumpier; -est
[also more ~; most ~] :having many small clumps
clumpy
soil