Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clinical
/'klinikl/
US
UK
Tính từ
lâm sàng
lạnh lùng, dửng dưng
he
watched
her
suffering
with
clinical
detachment
anh ta dửng dưng nhìn cô ta đau đớn
không trang trí (nhà, phòng)
the
clinical
style
of
some
modern
architecture
lối không trang trí của một vài kiểu kiến trúc hiện đại
* Các từ tương tự:
clinical thermometer
,
clinically