Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cliff
/ˈklɪf/
US
UK
noun
plural cliffs
[count] :a high, steep surface of rock, earth, or ice
Standing
at
the
edge
of
the
cliff,
we
watched
the
waves
crash
on
the
shore
far
below
.
rock
climbers
scaling
steep
cliffs
see color picture
* Các từ tương tự:
cliff-hanger