Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chit
/t∫it/
US
UK
Danh từ
đứa trẻ
(thường xấu) chị phụ nữ bé nhỏ, cô ả mảnh mai
a
chit
of
a
girl
cô gái bé nhỏ mảnh mai
Danh từ
bức thư ngắn
giấy biên nhận nợ (về những thứ đã uống ở cửa hàng…)
can
I
sign
a
chit
for
the
drinks
I've
ordered
?
Tôi có thể ký một giấy nợ về những thức uống tôi đã gọi không?
* Các từ tương tự:
chit-book
,
chit-chat
,
chitin
,
chitinized
,
chitinous
,
chiton
,
chitter
,
chitter-chatter
,
chitterling