Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chested
US
UK
(tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ
broad-chested
có ngực nở
bare-chested
ngực trần
she's
flat-chested
cô ấy ngực lép
* Các từ tương tự:
-chested