Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
-chested
/'t∫estid/
US
UK
(yếu tố tạo tính từ ghép)
broad-chested
có ngực nở
bare-chested
để ngực trần
she's
flat-chested
cô ta ngực lép
* Các từ tương tự:
chested