Động từ
    
    gian lận
    
    
    
    buộc tội ai đánh bài gian lận
    
    lừa, lừa bịp
    
    
    
    lừa người thu thuế (để trốn thuế)
    
    
    
    thoát chết (nhờ may mắn hay láu cá)
    
    cheat [on] somebody
    
    (từ Mỹ) ngoại tình, không chung thủy
    
    cheat somebody [out] of something
    
    lừa ai không cho đạt cái gì
    
    
    
    nó bị lừa không được hưởng tài sản thừa kế hợp pháp
    
    Danh từ
    
    người gian lận (đặc biệt là trong các trò chơi bài bạc, thể thao)
    
    trò lừa bịp