Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chaste
/t∫eist/
US
UK
Tính từ
(cũ) trinh bạch (chưa có quan hệ tình dục)
trinh tiết
trong trắng, tiết hạnh
mộc mạc, không cầu kỳ (văn)
* Các từ tương tự:
chastely
,
chasten
,
chastener
,
chasteness