Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
charmed
/ˈʧɑɚmd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very lucky :having good luck
She
has
always
lived
/
led
a
charmed
life
.
* Các từ tương tự:
charmed circle