Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cert
/sɜ:t/
US
UK
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ) điều chắc chắn
it's
a
[
dead
] cert
that
his
horse
will
win
the
race
chắc chắn là con ngựa của ông ta sẽ thắng cuộc đua
(viết tắt của certificate) chứng chỉ, bằng
* Các từ tương tự:
Cert Ed
,
certain
,
certainly
,
certainty
,
Certainty equivalence
,
certes
,
certifiable
,
certifiably
,
certificate