Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cavernous
/'kævənəs/
US
UK
Tính từ
như hang; sâu thẳm
the
lion
opened
its
cavernous
mouth
con sư tử mở cái miệng sâu thẳm của nó ra
* Các từ tương tự:
cavernously