Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cattle
US
UK
noun
He spent 20 years as a cowboy, herding cattle in Texas
livestock
stock
beef
cows
bulls
bullocks
steers
bovines
oxen