Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
catch-22
/,kæt∫twenti'tu:/
US
UK
Danh từ
tình trạng bị kẹt
I
can't
get
a
job
unless
I
belong
to
the
union
,
and
I
can't
join
the
union
until
I've
got
a
job
–
it's
a
case
of
catch-22 (
it's
a
catch-22
situation
)
tôi không thể kiếm việc làm được, trừ phi tôi thuộc nghiệp đoàn, mà lại không thể nhập nhiệp đòan trước khi có việc làm, thật là một tình trạng bị kẹt