Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
canned
/kænd/
US
UK
Tính từ
được đóng hộp
canned
goods
đồ (được đóng hộp)
được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
canned
music
bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
(từ lóng) say mèm, say bí tỉ
* Các từ tương tự:
canned music