Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
camouflage
/'kæməflɑ:ʒ/
US
UK
Danh từ
sự ngụy trang
use
the
branches
of
trees
as
camouflage
dùng cành cây để ngụy trang
vật [để] ngụy trang
the
polar
bear's
white
fur
is
a
natural
camouflage
bộ lông trắng của con gấu vùng cực là một vật ngụy trang tự nhiên
Động từ
ngụy trang
* Các từ tương tự:
camouflager