Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
camber
/'kæmbə[r]/
US
UK
Danh từ
sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường…)
chỗ khum lên, chỗ vồng lên
Động từ
[làm] khum lên, [làm] vồng lên
the
street
is
quite
steeply
cambered
at
this
point
đường phố vồng hẳn lên ở chỗ đó