Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
callow
/'kæləʊ/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu) non nớt
a
callow
youth
một thanh niên non nớt
callow
thinking
sự suy nghĩ non nớt
* Các từ tương tự:
callowness