Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bunged
/bʌɳd/
US
UK
Tính từ
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
bunged
up
nose
mũi tắc nghẹt
bunged
up
eyes
mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt