Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bumpy
/'bʌmpi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
gồ ghề, mấp mô
a
bumpy
road
con đường gồ ghề
xóc [nẩy]
a
bumpy
flight
chuyến bay xóc
a
bumpy
drive
chuyến xe xóc