Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
buffeting
/'bʌfitiŋ/
US
UK
Danh từ
sự xô đẩy, sự vùi dập
the
flowers
took
quite
a
buffeting
in
the
storm
những bông hoa bị vùi dập đảo điên trong trận bão