Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bud
/bʌd/
US
UK
Danh từ
chồi, nụ, lộc
in bud
đang ra nụ, đang nảy lộc
nip something in the bud
xem
nip
Động từ
(-dd-)
ra chồi, ra nụ, nảy lộc
the
tress
are
budding
early
this
year
cây cối năm nay ra chồi sớm
* Các từ tương tự:
buddahood
,
budded
,
budder
,
buddha
,
Buddhism
,
Buddhist
,
buddhistic
,
buddhistical
,
budding