Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bracing
/ˈbreɪsɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :pleasantly cool or cold
clean
, bracing
air
-
often
used
figuratively
Her
honest
remarks
provided
a
bracing [=
refreshing
]
change
from
the
bland
,
political
commentary
.