Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
borrow
/'bɒrəʊ/
US
UK
Động từ
vay, mượn
borrow
money
from
a
friend
vay tiền bạn
borrow
a
book
from
the
library
mượn sách thư viện
borrow
somebody's
ideas
mượn ý của ai
the
expression
“
nouveau
riche
”
is
borrowed
from
French
từ ngữ “nouveau riche” là mượn từ tiếng Pháp
[be living on] borrowed time
sống sót sau một thời gian bệnh nặng hoặc khủng hoảng chết người
* Các từ tương tự:
borrowed
,
borrower
,
borrowing