Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
bom
US
UK
noun
Bomb
bomb
bom cháy
an
incendiary
bomb
,
a
fire
bomb
bom phá
a
demolition
bomb
bom sát thương
an
antipersonnel
bomb
bom nổ chậm
a
time
bomb
,
a
delayed-action
bomb
máy bay ném bom
a
bomber
* Các từ tương tự:
bom bay
,
bom bi
,
bom bươm bướm
,
bom cháy
,
bom đạn
,
bom hoá học
,
bom hóa học
,
bom khinh khí
,
bom lân tinh