Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bleat
/bli:t/
US
UK
Danh từ
tiếng be be (cừu, dê, bê)
Động từ
kêu be be (cừ, dê, bê)
(+ out) nói lí nhí, nói lải nhải
what
are
you
bleating
out
anh đang lải nhải gì thế?
he
bleated
out
a
feeble
excuse
anh ta lí nhí nói lời xin lỗi
* Các từ tương tự:
bleater