Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blade
/bleid/
US
UK
Danh từ
lưỡi (dao, kiếm)
a
penknife
with
five
blades
con dao nhíp có năm lưỡi
như razor-blade
xem
razor-blade
(nghĩa cũ) gươm, kiếm, tay kiếm
mái (chèo), cánh (chong chóng)
lá (phẳng và hẹp của một số cây)
a
blade
of
grass
lá cỏ
phiến (lá, cánh hoa)
* Các từ tương tự:
bladed