Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
black tie
/,blæk'tai/
US
UK
nơ màu đen (mang khi mặc quần áo chỉnh tề)
(thuộc ngữ)
đòi hỏi ăn mặc chỉnh tề
a
black-tie
dinner
bữa cơm tối đòi hỏi phải ăn mặc chỉnh tề
* Các từ tương tự:
black-tie