Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
bereave
/bi'ri:v/
US
UK
Động từ
cướp đi (người thân)
an
accident
which
bereaved
him
of
his
wife
and
child
một tai nạn đã cướp đi vợ con anh
* Các từ tương tự:
bereaved
,
bereavement