Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bawl
/bɔ:l/
US
UK
Động từ
la to, hét to, la hét
the
captain
bawled
[
out
]
an
order
viên đại úy hết to một mệnh lệnh
I
couldn't
sleep
because
the
baby
wouldn't
stop
bawling
tôi không ngủ được vì cháu bé la hét mãi không thôi
bawl somebody out
chửi mắng ai
* Các từ tương tự:
bawler