Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
baron
/'bærən/
US
UK
Danh từ
nam tước
vua, trùm (tư bản)
a
press
baron
trùm báo chí
an
oil
baron
vua dầu lửa
* Các từ tương tự:
baronage
,
baroness
,
baronet
,
baronetage
,
baronetcy
,
barong
,
baronial
,
barony