Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
barmy
/ˈbɑɚmi/
US
UK
adjective
barmier; -est
[also more ~; most ~] chiefly Brit informal :crazy or foolish
a
barmy [=(
chiefly
US
)
balmy
]
idea
She's
a
little
barmy. [=
loony
]