Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bale
/beil/
US
UK
Danh từ
kiện (hàng…), bó
a
bale
of
cotton
một kiện vải bông
a
bale
of
hay
một bó cỏ khô
Động từ
đóng thành kiện, bó thành bó
(cách viết khác bail)
như bail
xem
bail
bale out
(từ Mỹ bail out)
nhảy dù ra (khỏi máy bay hỏng hay không được điều khiển được nữa)
* Các từ tương tự:
bale-fire
,
baleen
,
baleful
,
balefully
,
balefulness
,
baler