Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
backing
/'bækiŋ/
US
UK
Danh từ
sự giúp đỡ, sự ủng hộ
nhóm người ủng hộ
the
new
leader
has
a
large
backing
lãnh tụ mới có một nhóm người ủng hô đông đảo
chất bồi (bồi bức tranh…)
(thường số ít) nhạc đệm cho ca sĩ (nhạc pop)
a
backing
group
nhóm nhạc đệm
* Các từ tương tự:
backing memory
,
backing out
,
backing storage
,
backing up
,
backing up system