Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
axial
/'æksiəl/
US
UK
Tính từ
(thuộc) trục; quanh trục
axial
symmetry
sự xứng đối qua trục
axial
vector
vectơ trục
(kỹ thuật) thuộc trục, theo trục, dọc trục
* Các từ tương tự:
axial field
,
axial lead
,
axial mode
,
axial mode helix
,
axial ratio
,
axial slot
,
axial symmetry
,
axiality
,
axially