Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vector
/'vektə[r]/
US
UK
Danh từ
(toán) vectơ
(sinh vật học) vật chủ trung gian
* Các từ tương tự:
Vector autoregression (VAR)
,
vectorial